DDC
| 421.5 |
Tác giả CN
| Trần Văn Phước |
Nhan đề
| English phonetics and phonology : A coursebook / Trần Văn Phước, Nguyễn Thanh Bình |
Thông tin xuất bản
| Huế :Đại học Huế ;,2014 |
Mô tả vật lý
| 163p. ;24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Phonetics-phonology |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tài liệu bắt buộc |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Anh_7140231 |
Môn học
| TA_HK4_NGỮ ÂM - ÂM VỊ HỌC_ANH2012 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(21): 000033544, 000033546, 000033551, 000033554-5, 000033569, 000033571-2, 000033582-3, 000033587, 000033589-90, 000033594, 000046335, 000053037, 000053040, 000053043, 000053063, 000053076, 000053385 |
|
000
| 01237cam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 13481 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 15115 |
---|
005 | 202302031009 |
---|
008 | 141201s2014 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049122989 |
---|
039 | |a20240614103223|bhuongttt|c20240614095804|dhuongttt|y20141201144004|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a421.5|bTRA |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Phước |
---|
245 | 03|aEnglish phonetics and phonology :|bA coursebook /|cTrần Văn Phước, Nguyễn Thanh Bình |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Huế ;,|c2014 |
---|
300 | |a163p. ;|c24cm |
---|
650 | 0|aEnglish language|xPhonetics|xphonology |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTài liệu bắt buộc |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aTA_HK4_NGỮ ÂM - ÂM VỊ HỌC_ANH2012 |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thanh Bình |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(21): 000033544, 000033546, 000033551, 000033554-5, 000033569, 000033571-2, 000033582-3, 000033587, 000033589-90, 000033594, 000046335, 000053037, 000053040, 000053043, 000053063, 000053076, 000053385 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachgiaotrinh/13481thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b6|c1|d146 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053037
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
21
|
|
|
|
2
|
000053076
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
3
|
000053043
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
4
|
000053063
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
5
|
000053040
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
6
|
000053385
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
000046335
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
8
|
000033594
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
9
|
000033590
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
10
|
000033589
|
Kho Tiếng Anh
|
421.5 TRA
|
Mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|