- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 NGU
Nhan đề: An investigation into high school teachers’ perceptions of using 10th grade english textbook to develop pragmatic competence for EFL students: challenges or opportunities ? /
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hiền. |
Nhan đề
| An investigation into high school teachers’ perceptions of using 10th grade english textbook to develop pragmatic competence for EFL students: challenges or opportunities ? /Nguyễn Thị Hiền; Trương Viên supervisor. |
Nhan đề khác
| Nhận thức của giáo viên trung học phổ thông về việc sử dụng sách giáo khoa tiếng anh lớp 10 để phát triển năng lực ngữ dụng cho học sinh: thách thức hay cơ hội?. |
Thông tin xuất bản
| Huế ;,2014. |
Mô tả vật lý
| 129p. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Viên, |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000034187 |
|
000
| 00875cam a2200181 a 4500 |
---|
001 | 13837 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 15488 |
---|
005 | 20150508101715.0 |
---|
008 | 150123s2014 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241121103216|bhuongttt|c20221227105430|dhuongttt|y20150123091030|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a370|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Hiền. |
---|
245 | 13|aAn investigation into high school teachers’ perceptions of using 10th grade english textbook to develop pragmatic competence for EFL students: challenges or opportunities ? /|cNguyễn Thị Hiền; Trương Viên supervisor. |
---|
246 | 0 |aNhận thức của giáo viên trung học phổ thông về việc sử dụng sách giáo khoa tiếng anh lớp 10 để phát triển năng lực ngữ dụng cho học sinh: thách thức hay cơ hội?. |
---|
260 | |aHuế ;,|c2014. |
---|
300 | |a129p. ;|c30cm. |
---|
502 | |aMa thesis in education. |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | 1 |aTrương, Viên,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000034187 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034187
|
Kho Tiếng Anh
|
370 NGU
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|