- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.60076 NIH
Nhan đề: 日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! / Nihongo noryoku shiken kanzen moshi enu ni : Zettai gokaku. /
DDC
| 495.60076 |
Nhan đề
| 日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! / Nihongo noryoku shiken kanzen moshi enu ni : Zettai gokaku. / 渡邉亜子,青木幸子, 高橋直子. |
Thông tin xuất bản
| Jリサーチ出版 ;,2013. |
Mô tả vật lý
| 111ページ ;25.5cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(3): 000033570, 000044627, 000050761 |
|
000
| 00440cam a2200145 a 4500 |
---|
001 | 13919 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 15610 |
---|
005 | 202106221635 |
---|
008 | 150522s2013 jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784863921290|c2000y |
---|
039 | |a20221122161305|bhuongttt|c20221117152150|dhuongttt|y20150522150257|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aJPN |
---|
082 | 0 |a495.60076|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! / Nihongo noryoku shiken kanzen moshi enu ni : Zettai gokaku. /|c渡邉亜子,青木幸子, 高橋直子. |
---|
260 | |aJリサーチ出版 ;,|c2013. |
---|
300 | |a111ページ ;|c25.5cm.|e2CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(3): 000033570, 000044627, 000050761 |
---|
890 | |a3|c1|b16|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050761
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 NIH
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000044627
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 NIH
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000033570
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 NIH
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|