DDC
| 495.683 |
Tác giả CN
| Nakamura Kaori |
Nhan đề
| 新完全マスター聴解 N3 / Tomomatsu Etsuko Nakamura Kaori Fukushima Sachi |
Thông tin xuất bản
| 小林卓爾 :株式会社スリーエーネットワーク ,2012 |
Mô tả vật lý
| Sound 2Cd ;3/4in |
Từ khóa tự do
| Nghe |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(2): 000036451, 000036460 |
|
000
| 00461cam a2200145 a 4500 |
---|
001 | 14151 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 15855 |
---|
005 | 202103010839 |
---|
008 | 160118s2012 jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221122161527|bhuongttt|c20221117141342|dhuongttt|y20160118000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aJPN |
---|
082 | 0 |a495.683|bNAK |
---|
100 | 0 |aNakamura Kaori |
---|
245 | 00|a新完全マスター聴解 N3 /|cTomomatsu Etsuko Nakamura Kaori Fukushima Sachi |
---|
260 | |a小林卓爾 :|b株式会社スリーエーネットワーク ,|c2012 |
---|
300 | |aSound 2Cd ;|c3/4in |
---|
653 | |aNghe |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000036451, 000036460 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/n3/新完全マスター聴解 n3_14151thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b4|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036460
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.683 NAK
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
000036451
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.683 NAK
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|