- Giáo trìnhPDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.60076 ASA
Nhan đề: 短期マスター聴解ドリル2 N2, N3 /
|
000
| 00485cam a2200169 a 4500 |
---|
001 | 14393 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 16135 |
---|
005 | 202406031055 |
---|
008 | 160225s2013 jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893588395|c1500y |
---|
039 | |a20240611151828|bhuongttt|c20240603105506|dhuongttt|y20160225000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aJPN |
---|
082 | 0 |a495.60076|bASA |
---|
100 | 0 |aAsano Youko |
---|
245 | 00|a短期マスター聴解ドリル2 N2, N3 /|cNagasaki Kiyomi Asano Youko Takeda Satoko |
---|
260 | |b株式会社 ,|c2013 |
---|
300 | |a52p. ;|c26cm +|e2CD |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aNGHE II_NHA4122 |
---|
692 | |aNGHE III_NHA4132 |
---|
693 | |aTNH/PDF |
---|
700 | 0 |aTakeda Satoko |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000033397, 000048800 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d33 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048800
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 ASA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000033397
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 ASA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|