thông tin biểu ghi
  • Giáo trìnhPDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.60076 ASA
    Nhan đề: 短期マスター聴解ドリル2 N2, N3 /

DDC 495.60076
Tác giả CN Asano Youko
Nhan đề 短期マスター聴解ドリル2 N2, N3 / Nagasaki Kiyomi Asano Youko Takeda Satoko
Thông tin xuất bản 株式会社 ,2013
Mô tả vật lý 52p. ;26cm +
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Khoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH
Ngành Ngôn ngữ Nhật_7220209
Môn học NGHE II_NHA4122
Môn học NGHE III_NHA4132
Tác giả(bs) CN Takeda Satoko
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nhật(2): 000033397, 000048800
000 00485cam a2200169 a 4500
00114393
00217
00416135
005202406031055
008160225s2013 jpn
0091 0
020 |a9784893588395|c1500y
039|a20240611151828|bhuongttt|c20240603105506|dhuongttt|y20160225000000|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |aJPN
0820 |a495.60076|bASA
1000 |aAsano Youko
24500|a短期マスター聴解ドリル2 N2, N3 /|cNagasaki Kiyomi Asano Youko Takeda Satoko
260 |b株式会社 ,|c2013
300 |a52p. ;|c26cm +|e2CD
653|aTLTK
653|aSách luyện thi
690|aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH
691|aNgôn ngữ Nhật_7220209
692|aNGHE II_NHA4122
692|aNGHE III_NHA4132
693|aTNH/PDF
7000 |aTakeda Satoko
852|a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000033397, 000048800
890|a2|b0|c1|d33
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000048800 Kho Tiếng Nhật 495.60076 ASA Mượn về nhà 2
2 000033397 Kho Tiếng Nhật 495.60076 ASA Mượn về nhà 1