- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 PHA
Nhan đề: AN INVESTIGATION INTO THE RELATIONSHIP OF TEACHER'S KNOWLEDGE, TEACHER'S BELIEF AND TEACHER'S PRACTICE OF VOCABULARY TEACHING TECHNIQUES OF TEACHERS IN SOME A LUOI PRIMARY SCHOOLS :
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Thu Hà |
Nhan đề
| AN INVESTIGATION INTO THE RELATIONSHIP OF TEACHER'S KNOWLEDGE, TEACHER'S BELIEF AND TEACHER'S PRACTICE OF VOCABULARY TEACHING TECHNIQUES OF TEACHERS IN SOME A LUOI PRIMARY SCHOOLS :Nghiên cứu êề mối liên hệ giữa kiến thức nhận thức và thực ha hành của giáo viên đối với các kỹ thuật dạy từ vựng của một số giáo viên tại mốt số trường tiểu học a lưới /Phan Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Huế ,2016 |
Mô tả vật lý
| 65p. ;28cm |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Anh , |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000037299 |
|
000
| 00883cam a2200169 a 4500 |
---|
001 | 15013 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 16784 |
---|
005 | 20161124095824.0 |
---|
008 | 161124s2016 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241119145623|bhuongttt|c20221227105917|dhuongttt|y20161124000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a370|bPHA |
---|
100 | 1 |aPhan, Thị Thu Hà |
---|
245 | 03|aAN INVESTIGATION INTO THE RELATIONSHIP OF TEACHER'S KNOWLEDGE, TEACHER'S BELIEF AND TEACHER'S PRACTICE OF VOCABULARY TEACHING TECHNIQUES OF TEACHERS IN SOME A LUOI PRIMARY SCHOOLS :|bNghiên cứu êề mối liên hệ giữa kiến thức nhận thức và thực ha hành của giáo viên đối với các kỹ thuật dạy từ vựng của một số giáo viên tại mốt số trường tiểu học a lưới /|cPhan Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHuế ,|c2016 |
---|
300 | |a65p. ;|c28cm |
---|
502 | |aMa Thesis in education |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hồng Anh ,|eSupervisor |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000037299 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037299
|
Kho Tiếng Anh
|
370 PHA
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|