|
000
| 00963cam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 15373 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 17174 |
---|
005 | 202307130847 |
---|
008 | 170404s eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240614103229|bhuongttt|c20240614095820|dhuongttt|y20170404000000|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a425|bTRƯ |
---|
100 | 0 |aTrương, Bạch Lê |
---|
245 | 00|aAn introduction to English grammar :|bmorphology and syntax /|cTrương Bạch Lê, Thân Trọng Liên Nhân |
---|
260 | |aHue :|bHue University College of Foreign Languages |
---|
300 | |a93p. ;|c30cm |
---|
504 | |aBibliography: p.90 |
---|
650 | 0|aEnglish language|xMorphology |
---|
650 | 0|aEnglish language|xSyntax |
---|
653 | |aNgữ pháp (grammar: Morphology and Syntax) |
---|
653 | |aTài liệu bắt buộc |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aANH2022_NGỮ PHÁP(GRAMMAR) |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
700 | 0 |aThân, Trọng Liên Nhân |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000038130 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d176 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038130
|
Kho Tiếng Anh
|
425 TRƯ
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|