|
000
| 00868cam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 15409 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 17211 |
---|
005 | 202112211127 |
---|
008 | 170410s2013 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240614103232|bhuongttt|c20240614095825|dhuongttt|y20170410000000|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |214|a420|bTRƯ |
---|
100 | 1 |aTrương, Bạch Lê |
---|
245 | 10|aAn Introduction to discourse analysis /|cTrương Bạch Lê, Trương Thị Như Thuỷ |
---|
260 | |aHuế :|bĐại Học Huế ,|c2013 |
---|
300 | |a150 p. ;|c30 cm |
---|
504 | |aIncludes references (p. 144-149) |
---|
650 | 0|aDiscourse analysis |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTài liệu bắt buộc |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aPHÂN TÍCH DIỄN NGÔN |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
700 | |aTrương, Thị Như Thuỷ |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(3): 000038147, 000049124, 000049127 |
---|
890 | |a3|b1|c1|d100 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049127
|
Kho Tiếng Anh
|
420 TRƯ
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000049124
|
Kho Tiếng Anh
|
420 TRƯ
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000038147
|
Kho Tiếng Anh
|
420 TRƯ
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|