|
000
| 00777cam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 15491 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 17295 |
---|
005 | 202412191556 |
---|
008 | 170419s2010 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241219155626|btintntd|c20240621154143|dhuyntd|y20170419000000|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a959.7|bLƯƠ |
---|
100 | 0 |aLương, Văn Kế |
---|
245 | 00|aNhập môn khu vực học :|bGiáo trình đại học cho các ngành khu vực học và quốc tế học /|cLương Văn Kế |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Quốc Gia Hà Nội ,|c2010 |
---|
300 | |a241 tr. ;|c30 cm |
---|
500 | |asách photo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo tr.230-241 |
---|
650 | 0|aQuốc tế học |
---|
650 | 0|aKhu vực học |
---|
653 | |aQuốc tế học |
---|
653 | |aNhập môn khu vực học |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTài liệu bắt buộc |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
693 | |aVNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000038998 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038998
|
Kho Tiếng Việt
|
959.7 LƯƠ
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|