- Giáo trình mớiPDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 NGU
Nhan đề: Giáo trình tiếng Việt thực hành A /
|
000
| 00712cam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 15499 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 17303 |
---|
005 | 202412201601 |
---|
008 | 170420s2007 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241220160133|bloanttp|c20240614130229|dhuongttt|y20170420000000|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a495.922|bNGU |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Ninh |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng Việt thực hành A /|cNguyễn, Quang Ninh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục ,|c2007 |
---|
300 | |a279p ;|c30cm |
---|
500 | |aSách photocopy |
---|
650 | 00|aTiếng Việt|xThực hành |
---|
650 | 00|aTiếng Việt|xTiếng Việt thực hành |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
692 | |aTiếng Việt thực hành_KXH1012 |
---|
692 | |aTiếng Việt cơ sở 1 (Thực hành văn viết tiếng Việt)_KXH1052 |
---|
693 | |aVNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(2): 000038987, 000039049 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d321 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039049
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000038987
|
Kho Tiếng Việt
|
495.922 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|