thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mớiPDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 NGU
    Nhan đề: Giáo trình tiếng Việt thực hành A /

DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Quang Ninh
Nhan đề Giáo trình tiếng Việt thực hành A / Nguyễn, Quang Ninh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo Dục ,2007
Mô tả vật lý 279p ;30cm
Phụ chú Sách photocopy
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Thực hành
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Tiếng Việt thực hành
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do TLBB
Khoa Khoa Tiếng Pháp_TP
Khoa Khoa Tiếng Anh_TA
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Ngành Sư phạm Tiếng Anh_7140231
Ngành Ngôn ngữ Pháp_7220203
Môn học Tiếng Việt thực hành_KXH1012
Môn học Tiếng Việt cơ sở 1 (Thực hành văn viết tiếng Việt)_KXH1052
Địa chỉ 100Kho Tiếng Việt(2): 000038987, 000039049
000 00712cam a2200217 a 4500
00115499
00217
00417303
005202412201601
008170420s2007 vie
0091 0
039|a20241220160133|bloanttp|c20240614130229|dhuongttt|y20170420000000|zhuyntd
040 |aHUCFL
0410 |avie
0820 |a495.922|bNGU
1000 |aNguyễn, Quang Ninh
24500|aGiáo trình tiếng Việt thực hành A /|cNguyễn, Quang Ninh
250 |aTái bản lần thứ hai
260 |aHà Nội :|bGiáo Dục ,|c2007
300 |a279p ;|c30cm
500 |aSách photocopy
65000|aTiếng Việt|xThực hành
65000|aTiếng Việt|xTiếng Việt thực hành
653|aNgôn ngữ
653|aTLBB
690|aKhoa Tiếng Pháp_TP
690|aKhoa Tiếng Anh_TA
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
691|aSư phạm Tiếng Anh_7140231
691|aNgôn ngữ Pháp_7220203
692|aTiếng Việt thực hành_KXH1012
692|aTiếng Việt cơ sở 1 (Thực hành văn viết tiếng Việt)_KXH1052
693|aVNH/PDF
852|a100|bKho Tiếng Việt|j(2): 000038987, 000039049
890|a2|c1|b0|d321
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000039049 Kho Tiếng Việt 495.922 NGU Mượn về nhà 2
2 000038987 Kho Tiếng Việt 495.922 NGU Mượn về nhà 1