DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hồng Nhung |
Nhan đề
| Pragmatics An Introduction / Phạm Thị Hồng Nhung |
Thông tin xuất bản
| Huế :NXB Đại học Huế,2014 |
Mô tả vật lý
| 224p. ;25cm |
Phụ chú
| Includes references and glossary |
Thuật ngữ chủ đề
| Pragmatics |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000039431, 000049123 |
|
000
| 00753cam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 15626 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 17441 |
---|
005 | 202112211120 |
---|
008 | 170614s2014 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049121913 |
---|
039 | |a20211221112037|bhuongttt|c20210308150341|dthuytt|y20170614000000|zphuongntt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a410|bPHA |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hồng Nhung |
---|
245 | 00|aPragmatics An Introduction /|cPhạm Thị Hồng Nhung |
---|
260 | |aHuế :|bNXB Đại học Huế,|c2014 |
---|
300 | |a224p. ;|c25cm |
---|
500 | |aIncludes references and glossary |
---|
650 | 0|aPragmatics |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000039431, 000049123 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d91 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049123
|
Kho Tiếng Anh
|
410 PHA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000039431
|
Kho Tiếng Anh
|
410 PHA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|