- Giáo trìnhCD+PDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.183 YAN
Nhan đề: 汉语听力教程 / HANYU TINGLI JIAOCHENG /
|
000
| 00530cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 15678 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 17495 |
---|
005 | 202412291000 |
---|
008 | 170619s2019 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561923634 |
---|
039 | |a20241229100045|bloanttp|c20241229095916|dloanttp|y20170619000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aChi |
---|
082 | 0 |a495.183|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨雪悔 Yang Xuehui |
---|
245 | 00|a汉语听力教程 / HANYU TINGLI JIAOCHENG /|c杨雪悔, 胡波 yáng xuě huǐ, hú bō |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学出版社,|c2019 |
---|
653 | |aTLBB |
---|
653 | |aNghe |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aTRU4012_Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 |
---|
692 | |aTRU4052_Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 |
---|
693 | |aTTR/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(9): 000041059, 000049202-3, 000049207-8, 000049214, 000049283, 000051120, 000051128 |
---|
856 | |uhttps://s.net.vn/umad |
---|
890 | |a9|c2|b0|d60 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051128
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 YAN
|
Đọc tại chỗ
|
9
|
|
|
|
2
|
000051120
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 YAN
|
Mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
3
|
000049208
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 YAN
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
4
|
000049207
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 YAN
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
5
|
000049203
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 YAN
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
000049283
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 YAN
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
7
|
000049214
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 YAN
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
8
|
000049202
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 YAN
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
9
|
000041059
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 YAN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|