- Giáo trìnhPDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.184 JIZ
Nhan đề: 汉语教程. 第一册. 下 / Han yu jiao cheng. Di yi ce. Xia /
|
000
| 00573cam a2200205 a 4500 |
---|
001 | 15685 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 17502 |
---|
005 | 202406031614 |
---|
008 | 170619s2008 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561916353 |
---|
039 | |a20240904151254|bloanttp|c20240614112450|dhuongttt|y20170619000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aChi |
---|
082 | 0 |a495.184|bJIZ |
---|
100 | 0 |a杨寄洲 Jizhou Yang |
---|
245 | 00|a汉语教程. 第一册. 下 / Han yu jiao cheng. Di yi ce. Xia /|c杨寄洲 |
---|
260 | |a语言大学 :|b北京 ,|c2008 |
---|
300 | |a230p. ;|c30cm |
---|
300 | |e1CD |
---|
653 | |aViết |
---|
653 | |aTLBB |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aTTR4082_Tiếng Trung Quốc tổng hợp 8 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(2): 000041054, 000051126 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2023/t2.2023/15685thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b0|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051126
|
Kho Tiếng Trung
|
495.184 JIZ
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000041054
|
Kho Tiếng Trung
|
495.184 JIZ
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|