thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mớiPDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.68 MIH
    Nhan đề: 中級から学ぶ日本語 : テーマ別 / Chukyu kara manabu nihongo : Temabetsu /

DDC 495.68
Tác giả CN 亀田美保著 Miho Kameda
Nhan đề 中級から学ぶ日本語 : テーマ別 / Chukyu kara manabu nihongo : Temabetsu / 松田浩志, 亀田美保
Thông tin xuất bản 東京 :研究社 ,2014
Mô tả vật lý 144p ;25cm
Từ khóa tự do Kỹ năng tổng hợp
Từ khóa tự do Ngôn ngữ tiếng nhật
Từ khóa tự do Viết 1 Tiếng nhật
Từ khóa tự do Đọc 1 Tiếng nhật
Từ khóa tự do Đọc 2 Tiếng nhật
Từ khóa tự do Đọc 3 Tiếng nhật
Từ khóa tự do Viết 2 Tiếng nhật
Từ khóa tự do Viết 3 Tiếng nhật
Từ khóa tự do Nói 1 tiếng nhật
Từ khóa tự do Nói 1 Tiếng nhật
Từ khóa tự do TLBB
Khoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH
Ngành Ngôn ngữ Nhật_7220209
Môn học ĐỌC I_NHA4172
Môn học ĐỌC II_NHA4182
Môn học VIẾT I_NHA4202
Môn học VIẾT II_NHA4212
Môn học VIẾT III_NHA4222
Môn học ĐỌC III_NHAA4192
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(1): 000043349
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nhật(2): 000040158, 000047676
000 00891cam a2200289 a 4500
00115734
00217
00417552
005202405310958
008170628s2014 jpn
0091 0
020 |a9784327384654
039|a20240611151844|bhuongttt|c20240531095846|dhuongttt|y20170628000000|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |aJPN
0820 |a495.68|bMIH
1000 |a亀田美保著 Miho Kameda
24500|a中級から学ぶ日本語 : テーマ別 / Chukyu kara manabu nihongo : Temabetsu /|c松田浩志, 亀田美保
260 |a東京 :|b研究社 ,|c2014
300 |a144p ;|c25cm
653 |aKỹ năng tổng hợp
653 |aNgôn ngữ tiếng nhật
653 |aViết 1 Tiếng nhật
653 |aĐọc 1 Tiếng nhật
653 |aĐọc 2 Tiếng nhật
653 |aĐọc 3 Tiếng nhật
653 |aViết 2 Tiếng nhật
653 |aViết 3 Tiếng nhật
653 |aNói 1 tiếng nhật
653 |aNói 1 Tiếng nhật
653|aTLBB
690|aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH
691|aNgôn ngữ Nhật_7220209
692|aĐỌC I_NHA4172
692|aĐỌC II_NHA4182
692|aVIẾT I_NHA4202
692|aVIẾT II_NHA4212
692|aVIẾT III_NHA4222
692|aĐỌC III_NHAA4192
693|aTNH/PDF
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000043349
852|a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000040158, 000047676
890|a3|b1|c1|d73
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000047676 Kho Tiếng Nhật 495.684 MIH Mượn về nhà 3
2 000043349 Kho Tiếng Anh 495.684 松 Mượn về nhà 2
3 000040158 Kho Tiếng Nhật 495.684 松 Mượn về nhà 1