- Giáo trình mớiPDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.68 MIH
Nhan đề: 中級から学ぶ日本語 : テーマ別 / Chukyu kara manabu nihongo : Temabetsu /
|
000
| 00891cam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 15734 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 17552 |
---|
005 | 202405310958 |
---|
008 | 170628s2014 jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784327384654 |
---|
039 | |a20240611151844|bhuongttt|c20240531095846|dhuongttt|y20170628000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aJPN |
---|
082 | 0 |a495.68|bMIH |
---|
100 | 0 |a亀田美保著 Miho Kameda |
---|
245 | 00|a中級から学ぶ日本語 : テーマ別 / Chukyu kara manabu nihongo : Temabetsu /|c松田浩志, 亀田美保 |
---|
260 | |a東京 :|b研究社 ,|c2014 |
---|
300 | |a144p ;|c25cm |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng nhật |
---|
653 | |aViết 1 Tiếng nhật |
---|
653 | |aĐọc 1 Tiếng nhật |
---|
653 | |aĐọc 2 Tiếng nhật |
---|
653 | |aĐọc 3 Tiếng nhật |
---|
653 | |aViết 2 Tiếng nhật |
---|
653 | |aViết 3 Tiếng nhật |
---|
653 | |aNói 1 tiếng nhật |
---|
653 | |aNói 1 Tiếng nhật |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật_7220209 |
---|
692 | |aĐỌC I_NHA4172 |
---|
692 | |aĐỌC II_NHA4182 |
---|
692 | |aVIẾT I_NHA4202 |
---|
692 | |aVIẾT II_NHA4212 |
---|
692 | |aVIẾT III_NHA4222 |
---|
692 | |aĐỌC III_NHAA4192 |
---|
693 | |aTNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000043349 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000040158, 000047676 |
---|
890 | |a3|b1|c1|d73 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047676
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.684 MIH
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000043349
|
Kho Tiếng Anh
|
495.684 松
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000040158
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.684 松
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|