- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 491.7 LAI
Nhan đề: Лекции по морфологии русского языка ( Hình thái học) /
|
000
| 00727cam a2200205 a 4500 |
---|
001 | 15754 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 17572 |
---|
005 | 202412191047 |
---|
008 | 170630s2014 rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241219104734|bthuytt|c20240612105134|dhuongttt|y20170630000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aRus |
---|
082 | 0 |a491.7|bLAI |
---|
100 | 0 |aЛай Тхи Минь Нгуэт (Lại Thị Minh Nguyệt) |
---|
245 | 00|aЛекции по морфологии русского языка ( Hình thái học) /|cЛай Тхи Минь Нгуэт (Lại Thị Minh Nguyệt) |
---|
260 | |aHuế ,|c2014 |
---|
300 | |a74p ;|c30cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng nga |
---|
653 | |aNgôn ngữ Tiếng nga |
---|
653 | |aHình thái học tiếng nga 1 |
---|
653 | |aHình thái học tiếng nga 2 |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Nga_TNG |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga_7220202 |
---|
692 | |aHÌNH THÁI HỌC TIẾNG NGA 1 _NGA2032 |
---|
692 | |aHÌNH THÁI HỌC TIẾNG NGA 2_NGA A022 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nga|j(2): 000040243, 000041400 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041400
|
Kho Tiếng Nga
|
491.7 LAI
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000040243
|
Kho Tiếng Nga
|
491.7 LAI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|