|
000
| 00566cam a2200181 a 4500 |
---|
001 | 15816 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 17638 |
---|
005 | 202407101459 |
---|
008 | 170725s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240710145936|bhuyntd|c20211230102253|dhuongttt|y20170725000000|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a338.4|bNGU |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Đính |
---|
245 | 00|aGiáo trình hướng dẫn du lịch .|nNguyễn Văn Đính, Phạm Hồng Chương |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê ,|c2000 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c29 cm |
---|
500 | |aSách photo |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo: tr.273 |
---|
650 | 0|aDu lịch|xGiáo trình |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aViệt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aHƯỚNG DẪN DU LỊCH_VNHK242 |
---|
693 | |aVNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000040884 |
---|
890 | |a1|b2|c1|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040884
|
Kho Tiếng Việt
|
338.4 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|