|
000
| 00735cam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 15817 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 17639 |
---|
005 | 202112300958 |
---|
008 | 170726s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211230095822|bhuongttt|c20170921000000|dhuyntd|y20170726000000|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a306.089|bTRÂ |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thêm |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hoá Việt Nam /|cTrần Ngọc Thêm |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bGiáo Dục ,|c1999 |
---|
300 | |a334 tr. ;|c21 cm |
---|
504 | |aMột số tài liệu tham kảo chính: tr.327 - 332 |
---|
650 | 0|aVăn hoá |
---|
651 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | |aQuốc tế học |
---|
653 | |aGiao tiếp liên văn hoá (Cross-cultural Communication) |
---|
653 | |aNhập môn khu vực học |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
693 | |aVNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000040886 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040886
|
Kho Tiếng Việt
|
306.089 TRÂ
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|