|
000
| 00526cam a2200181 a 4500 |
---|
001 | 15896 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 17720 |
---|
005 | 202407041457 |
---|
008 | 170908s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240704145730|bhuyntd|c20240704145636|dhuyntd|y20170908000000|zphuongntt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a911.09597|bBUI |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiết |
---|
245 | 00|aĐịa danh văn hóa Việt Nam /|cBùi Thiết |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Thanh Niên ,|c1995 |
---|
300 | |a451 tr |
---|
500 | |aBao gồm địa danh khảo cổ học |
---|
650 | 0|aĐịa danh văn hoá|bViệt Nam |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aViệt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aĐỊA DANH LỊCH SỬ, VĂN HOÁ VIỆT NAM_VNHK132 |
---|
693 | |aVNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000041674 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041674
|
Kho Tiếng Việt
|
911.09597 BUI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|