thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mớiPDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.10071 CUI
    Nhan đề: 汉语课堂教学技巧 / Han yu ke tang jiao xue ji qiao /

DDC 495.10071
Tác giả CN 催永华 Cui Yonghua.
Nhan đề 汉语课堂教学技巧 / Han yu ke tang jiao xue ji qiao / 催永华,杨寄洲
Thông tin xuất bản Beijing :Beijing yu yan wen hua da xue chu ban she,2002
Mô tả vật lý 203p ;30cm
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
Môn học TRUB062_Phương pháp dạy học 1
Môn học TRUB102_PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC V
Môn học TRUB072_PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC II
Môn học TRUB082_PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC III
Môn học TRUB092_PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC IV
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(2): 000041635, 000051117
000 00836cam a2200241 a 4500
00115908
00217
00417733
005202406031630
008170908s2002 chi
0091 0
020 |a9787561910856
039|a20240904151307|bloanttp|c20240614112503|dhuongttt|y20170908000000|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |aChi
0820 |a495.10071|bCUI
1000 |a催永华 Cui Yonghua.
24500|a汉语课堂教学技巧 / Han yu ke tang jiao xue ji qiao /|c催永华,杨寄洲
260 |aBeijing :|bBeijing yu yan wen hua da xue chu ban she,|c2002
300 |a203p ;|c30cm
653|aTLTK
653|aPhương pháp giảng dạy
691|aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
692|aTRUB062_Phương pháp dạy học 1
692|aTRUB102_PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC V
692|aTRUB072_PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC II
692|aTRUB082_PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC III
692|aTRUB092_PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC IV
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(2): 000041635, 000051117
890|a2|b2|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000051117 Kho Tiếng Trung 495.10071 CUI Mượn về nhà 2
2 000041635 Kho Tiếng Trung 495.10071 CUI Mượn về nhà 1