|
000
| 01026cem a2200289 a 4500 |
---|
001 | 15921 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 17748 |
---|
005 | 202410290907 |
---|
008 | 221202s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301057124 |
---|
039 | |a20241029090757|bloanttp|c20240904151311|dloanttp|y20170911000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aCHI |
---|
082 | 0 |a495.102|bZHA |
---|
100 | 0 |a赵玉兰 Zhao Yulan |
---|
245 | 00|a越汉翻译敎程 / Yue Han fan yi jiao cheng = Giáo trình dịch Viêt-Hán /|c赵玉兰(TRIỆU NGỌC LAN) |
---|
260 | |aBeijing, :|bBei jing da xue chu ban she,|c2002 |
---|
300 | |a249p ;|c30cm |
---|
653 | |aDịch |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aTLBB |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aTRUD173_Kỹ năng dịch Việt Hán |
---|
692 | |aTRUE042 _THỰC HÀNH DỊCH II (DỊCH NÓI TRUNG CẤP) |
---|
692 | |aTRUE072 _DỊCH CHUYÊN NGÀNH 1 (TÀI CHÍNH-TIỀN TỆ) |
---|
692 | |aTRUE092 _THỰC HÀNH DỊCH IV (DỊCH NÓI VIỆT-HÁN CAO CẤP) |
---|
692 | |aTRUE203 _KỸ NĂNG DỊCH HÁN – VIỆT |
---|
692 | |aTRUD032_THỰC HÀNH DỊCH I (DỊCH VIẾT SƠ CẤP) |
---|
692 | |aTRUD042_THỰC HÀNH DỊCH II (DỊCH VIẾT TRUNG CẤP) |
---|
692 | |aTRUE022_THỰC HÀNH DỊCH I (DỊCH NÓI SƠ CẤP) |
---|
692 | |aTRUD062_THỰC HÀNH DỊCH IV (DỊCH VIẾT VIỆT-HÁN CAO CẤP) |
---|
692 | |aTRUD072 _DỊCH CHUYÊN NGÀNH 1 (TÀI CHÍNH-TIỀN TỆ) |
---|
692 | |aTRUD102_THỰC HÀNH DỊCH V (DỊCH VIẾT HÁN- VIỆT CAO CẤP) |
---|
692 | |aTRUD192_LÝ THUYẾT DỊCH ĐỐI CHIẾU |
---|
692 | |aTRUE102_THỰC HÀNH DỊCH V (DỊCH NÓI HÁN- VIỆT CAO CẤP) |
---|
692 | |aTRUF203_THỰC HÀNH DỊCH ĐỐI CHIẾU |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(3): 000040990, 000048802, 000051092 |
---|
890 | |a3|b11|c1|d13 |
---|
|
|