thông tin biểu ghi

DDC 495.1
Tác giả CN 付玉萍(PHÓ NGỌC BÌNH) Fù yù píng
Nhan đề HSK 语法付玉萍(PHÓ NGỌC BÌNH),胡晓红(HÔ HiỂU HỒNG)
Thông tin xuất bản 中国 :中国铁道 ,1998
Từ khóa tự do Ngôn ngữ tiếng Trung
Từ khóa tự do Sư phạm tiếng Trung
Từ khóa tự do Ngữ pháp HSK
Từ khóa tự do TLBB
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc_7220204
Môn học TRU2112_NGỮ PHÁP HSK
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(1): 000041276
000 00564cam a2200193 a 4500
00115980
00217
00417810
005202412201620
008170914s1998 chi
0091 0
020 |a7113030092
039|a20241220162018|bloanttp|c20241220155051|dloanttp|y20170914000000|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |aChi
0820 |a495.1|bFU-Y
1000 |a付玉萍(PHÓ NGỌC BÌNH) Fù yù píng
24500|aHSK 语法|a付玉萍(PHÓ NGỌC BÌNH),胡晓红(HÔ HiỂU HỒNG)
260 |a中国 :|b中国铁道 ,|c1998
653 |aNgôn ngữ tiếng Trung
653 |aSư phạm tiếng Trung
653 |aNgữ pháp HSK
653|aTLBB
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
691|aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
691|aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204
692|aTRU2112_NGỮ PHÁP HSK
693|aTTR/PDF
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000041276
890|a1|b2|c1|d32
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000041276 Kho Tiếng Trung 495.1 Mượn về nhà 1