|
000
| 00423cam a2200169 a 4500 |
---|
001 | 15997 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 17828 |
---|
005 | 202308011504 |
---|
008 | 170918s chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230801150754|bloanttp|c20211229152332|dhuongttt|y20170918000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aChi |
---|
082 | 0 |a495.1 |
---|
245 | 00|a越南汉文 yuènán hànwén |
---|
300 | |a18p ;|c30cm |
---|
653 | |aSư phạm tiếng trung |
---|
653 | |aHán nôm Việt nam Tiếng trung |
---|
653 | |aNgôn ngưc tiếng trung |
---|
693 | |aTTR/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000041880 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041880
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|