thông tin biểu ghi

DDC 495.1
Nhan đề 越南汉文 yuènán hànwén
Mô tả vật lý 18p ;30cm
Từ khóa tự do Sư phạm tiếng trung
Từ khóa tự do Hán nôm Việt nam Tiếng trung
Từ khóa tự do Ngôn ngưc tiếng trung
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(1): 000041880
000 00423cam a2200169 a 4500
00115997
00220
00417828
005202308011504
008170918s chi
0091 0
039|a20230801150754|bloanttp|c20211229152332|dhuongttt|y20170918000000|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |aChi
0820 |a495.1
24500|a越南汉文 yuènán hànwén
300 |a18p ;|c30cm
653 |aSư phạm tiếng trung
653 |aHán nôm Việt nam Tiếng trung
653 |aNgôn ngưc tiếng trung
693|aTTR/PDF
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000041880
890|a1|c1|b0|d18
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000041880 Kho Tiếng Trung 495.1 Mượn về nhà 1