- Giáo trình mớiPDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 XU-Z
Nhan đề: 古代汉语 上册 (修订版 )/ Gu dai han yu. Shang ce /
|
000
| 00579cam a2200205 a 4500 |
---|
001 | 16127 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 17970 |
---|
005 | 202410290918 |
---|
008 | 170929s2010 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561927014 |
---|
039 | |a20241029091831|bloanttp|c20240614111900|dhuongttt|y20170929000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aChi |
---|
082 | 0 |a495.1|bXU-Z |
---|
100 | 0 |a徐宗才 Xu zong cai, |
---|
245 | |a古代汉语 上册 (修订版 )/ Gu dai han yu. Shang ce /|c徐宗才, 李文 |
---|
260 | |b北京语言大学出版社 ,|c2010 |
---|
300 | |a326p ;|c30cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng trung |
---|
653 | |aSư phạm tiếng Trung |
---|
653 | |aTiếng trung quốc cổ đại |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204 |
---|
692 | |aTRU2032_Tiếng Trung quôc cổ đại |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(4): 000042143, 000048941, 000051096-7 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2023/t3.2023/16127thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048941
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 XU-Z
|
Đọc tại chỗ
|
4
|
|
|
|
2
|
000051097
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 XU-Z
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000051096
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 XU-Z
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000042143
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 XU-Z
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|