thông tin biểu ghi
  • Giáo trìnhPDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.18 CAI
    Nhan đề: 发展汉语: 中级写作 2 fāzhǎn hànyǔ: Zhōngjí xiězuò 2

DDC 495.18
Tác giả CN 蔡永强 Càiyǒngqiáng
Nhan đề 发展汉语: 中级写作 2 fāzhǎn hànyǔ: Zhōngjí xiězuò 2蔡永强 Càiyǒngqiáng
Thông tin xuất bản 北京,北京语言文化大学出版社2016 :
Mô tả vật lý 169p ;30cm
Từ khóa tự do Ngôn ngữ tiếng trung
Từ khóa tự do Sư phạm Tiếng trung
Từ khóa tự do Đọc viết 1 Tiếng trung
Từ khóa tự do Đọc viết 2 Tiếng trung
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Kỹ năng tổng hợp
Từ khóa tự do TLBB
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc_7220204
Môn học TRU4133_ĐỌC-VIẾT 1
Môn học TRU4143_ĐỌC-VIẾT 2
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(4): 000042137, 000048775-7
000 00614cam a2200217 a 4500
00116137
00217
00417980
005202412231617
008170929s2016 chi
0091 0
020 |a9787561932872
039|a20241223161701|bloanttp|c20241223125754|dloanttp|y20170929000000|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |aChi
0820 |a495.18|bCAI
1000 |a蔡永强 Càiyǒngqiáng
24500|a发展汉语: 中级写作 2 fāzhǎn hànyǔ: Zhōngjí xiězuò 2|a蔡永强 Càiyǒngqiáng
260 |a北京,|c2016 :|b北京语言文化大学出版社
300 |a169p ;|c30cm
653 |aNgôn ngữ tiếng trung
653 |aSư phạm Tiếng trung
653 |aĐọc viết 1 Tiếng trung
653 |aĐọc viết 2 Tiếng trung
653|aTLTK
653|aKỹ năng tổng hợp
653|aTLBB
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
691|aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
691|aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204
692|aTRU4133_ĐỌC-VIẾT 1
692|aTRU4143_ĐỌC-VIẾT 2
693|aTTR/PDF
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(4): 000042137, 000048775-7
890|a4|c1|b0|d26
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000048776 Kho Tiếng Trung 495.18 CAI Mượn về nhà 4
2 000048775 Kho Tiếng Trung 495.18 CAI Mượn về nhà 3
3 000048777 Kho Tiếng Trung 495.18 CAI Mượn về nhà 2
4 000042137 Kho Tiếng Trung 495.18 CAI Mượn về nhà 1