thông tin biểu ghi
  • Giáo trìnhPDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.185 SUN
    Nhan đề: 汉语语法教程 / Han yu yu fa jiao cheng /

DDC 495.185
Tác giả CN 孙德金 Sun Dejin
Nhan đề 汉语语法教程 / Han yu yu fa jiao cheng / 孙德金
Thông tin xuất bản Bei jing:北京语言文化大学出版社,2002
Mô tả vật lý 274p ;28cm
Từ khóa tự do TLBB
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc_7220204
Môn học TRU2092_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 1
Môn học TRU2102_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 2
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(6): 000042140, 000049035-6, 000049188, 000049191, 000049240
000 00654cam a2200217 a 4500
00116139
00217
00417982
005202412231534
008170929s2002 chi
0091 0
020 |a9787561910696
039|a20241223153403|bloanttp|c20241030103026|dloanttp|y20170929000000|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |aChi
0820 |a495.185|bSUN
1000 |a孙德金 Sun Dejin
24500|a汉语语法教程 / Han yu yu fa jiao cheng /|c孙德金
260|aBei jing:|b北京语言文化大学出版社,|c2002
300 |a274p ;|c28cm
653|aTLBB
653|aNgữ pháp
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
691|aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
691|aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204
692|aTRU2092_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 1
692|aTRU2102_NGỮ PHÁP HÁN NGỮ HIỆN ĐẠI 2
693|aTTR/PDF
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(6): 000042140, 000049035-6, 000049188, 000049191, 000049240
8561|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/21.07.22/16139thumbimage.jpg
890|a6|b5|c1|d26
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000049036 Kho Tiếng Trung 495.185 SUN Mượn về nhà 6
2 000049035 Kho Tiếng Trung 495.185 SUN Mượn về nhà 5
3 000049188 Kho Tiếng Trung 495.185 SUN Mượn về nhà 4
4 000049191 Kho Tiếng Trung 495.185 SUN Mượn về nhà 3
5 000049240 Kho Tiếng Trung 495.185 SUN Mượn về nhà 2
6 000042140 Kho Tiếng Trung 495.185 SUN Mượn về nhà 1