|
000
| 00492cam a2200169 a 4500 |
---|
001 | 16163 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 18006 |
---|
005 | 202112211047 |
---|
008 | 171004s2014 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240614095931|bhuongttt|c20240614085905|dhuongttt|y20171004000000|zphuongntt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a338.4791|bECO |
---|
245 | 00|aEcotourism /|cCompiled by Tran Thi Hoai Thu |
---|
260 | |aHue :|bHue University - College of Foreign Languages ,|cApril, 2014 |
---|
300 | |a98p. :|bill. ;|c30cm |
---|
500 | |aIncludes References |
---|
650 | 0|aEcotourism |
---|
653 | |aTài liệu bắt buộc |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
692 | |aDU LỊCH SINH THÁI |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
700 | 0 |aTran, Thi Hoai Thu |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000037941 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachgiaotrinh/16163thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d43 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037941
|
Kho Tiếng Anh
|
338.4791 ECO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|