- Giáo trình tham khảoPDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.684 MIK
Nhan đề: 日本語 かな入門 / Nihongo : Kana-an introduction to the Japanese syllabary /
|
000
| 00643cam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 16241 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 18088 |
---|
005 | 202412230946 |
---|
008 | 171011s jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893580313 |
---|
039 | |a20241223094611|bhuongttt|c20241223094556|dhuongttt|y20171011000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
082 | 0 |a495.684|bMIK |
---|
100 | 0 |a英語版 |
---|
245 | 00|a日本語 かな入門 / Nihongo : Kana-an introduction to the Japanese syllabary /|c英語版 Mikio Kawarazaki |
---|
300 | |a87p ;|c30cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng Nhật |
---|
653 | |aTiếng nhật tổng hợp 1.3 |
---|
653 | |aTiếng nhật tổng hợp 1.1 |
---|
653 | |aTiếng nhật tổng hợp 1.2 |
---|
653 | |aTiếng nhật tổng hợp 1.4 |
---|
653 | |aTiếng nhật tổng hợp 1.5 |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH |
---|
692 | |aTIẾNG NHẬT TỔNG HỢP I.1_NHA4012 |
---|
693 | |aTNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(3): 000041983, 000053485, 000053487 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053485
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.684 MIK
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000053487
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.684 MIK
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000041983
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.684 MIK
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|