thông tin biểu ghi
  • Giáo trình tham khảoPDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.684 MIK
    Nhan đề: 日本語 かな入門 / Nihongo : Kana-an introduction to the Japanese syllabary /

DDC 495.684
Tác giả CN 英語版
Nhan đề 日本語 かな入門 / Nihongo : Kana-an introduction to the Japanese syllabary / 英語版 Mikio Kawarazaki
Mô tả vật lý 87p ;30cm
Từ khóa tự do Ngôn ngữ tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tiếng nhật tổng hợp 1.3
Từ khóa tự do Tiếng nhật tổng hợp 1.1
Từ khóa tự do Tiếng nhật tổng hợp 1.2
Từ khóa tự do Tiếng nhật tổng hợp 1.4
Từ khóa tự do Tiếng nhật tổng hợp 1.5
Từ khóa tự do Kỹ năng tổng hợp
Từ khóa tự do TLBB
Khoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH
Môn học TIẾNG NHẬT TỔNG HỢP I.1_NHA4012
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nhật(3): 000041983, 000053485, 000053487
000 00643cam a2200217 a 4500
00116241
00220
00418088
005202412230946
008171011s jpn
0091 0
020|a9784893580313
039|a20241223094611|bhuongttt|c20241223094556|dhuongttt|y20171011000000|zthuytt
040 |aHUCFL
0410 |ajpn
0820 |a495.684|bMIK
1000 |a英語版
24500|a日本語 かな入門 / Nihongo : Kana-an introduction to the Japanese syllabary /|c英語版 Mikio Kawarazaki
300 |a87p ;|c30cm
653 |aNgôn ngữ tiếng Nhật
653 |aTiếng nhật tổng hợp 1.3
653 |aTiếng nhật tổng hợp 1.1
653 |aTiếng nhật tổng hợp 1.2
653 |aTiếng nhật tổng hợp 1.4
653 |aTiếng nhật tổng hợp 1.5
653|aKỹ năng tổng hợp
653|aTLBB
690|aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH
692|aTIẾNG NHẬT TỔNG HỢP I.1_NHA4012
693|aTNH/PDF
852|a100|bKho Tiếng Nhật|j(3): 000041983, 000053485, 000053487
890|a3|c1|b0|d11
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000053485 Kho Tiếng Nhật 495.684 MIK Mượn về nhà 3
2 000053487 Kho Tiếng Nhật 495.684 MIK Mượn về nhà 2
3 000041983 Kho Tiếng Nhật 495.684 MIK Mượn về nhà 1