- Sách tham khảoPDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.18
Nhan đề: 发展汉语: 中级口语 2 / fāzhǎn hànyǔ: Zhōngjí kǒuyǔ 2 /
|
000
| 00500cam a2200181 a 4500 |
---|
001 | 16242 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 18089 |
---|
005 | 202308021008 |
---|
008 | 171011s2016 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802101215|bloanttp|c20211229151829|dhuongttt|y20171011000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aChi |
---|
082 | 0 |a495.18 |
---|
100 | 0 |a路志英 lù zhì yīng |
---|
245 | 00|a发展汉语: 中级口语 2 / fāzhǎn hànyǔ: Zhōngjí kǒuyǔ 2 /|c路志英 lù zhì yīng |
---|
260 | |b北京语言大学出版社 ,|c2016. |
---|
300 | |a197p ;|c30cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng trung |
---|
653 | |aSư phạm tiếng trung |
---|
653 | |aNghe nói 2 tiếng trung |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
693 | |aTTR/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000041989 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041989
|
Kho Tiếng Trung
|
495.18
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|