|
000
| 00520cam a2200157 a 4500 |
---|
001 | 16294 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 18145 |
---|
005 | 202202062202 |
---|
008 | 171013s2001 jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883196708 :|c900円 |
---|
039 | |a20221123151119|bhuongttt|c20220206220249|dtintntd|y20171013000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aJPN |
---|
082 | 0 |a495.68|bETS |
---|
110 | 0 |aスイーエーネットワーク |
---|
245 | 00|aみんなの日本語(初級II第2版) /|cスイーエーネットワーク |
---|
260 | |a小林卓爾 :|b株式会社スイーエーネットワーク ,|c2001, 2017 |
---|
300 | |a169+35p ;|c26cm |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
692 | |aTNH_HK2_Tiếng Nhật tổng hợp II.5 |
---|
700 | |aEtsuko Hirai; |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(4): 000042028, 000043342, 000043500, 000043535 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/09.01.2020/みんなの日本語(初級ii第2版)_16294thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b8|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043535
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.68 ETS
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000043500
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.68 ETS
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000043342
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.68 ETS
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000042028
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.68 ETS
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|