- Giáo trìnhCD
- Ký hiệu PL/XG: 338.4791 HOT
Nhan đề: Hôtellerie-restauration.com :
DDC
| 338.4791 |
Nhan đề
| Hôtellerie-restauration.com : français professionnel / Sophie Corbeau, Chantal Dubois, Jean-Luc Penfornis, Laurent Semichon |
Lần xuất bản
| 2e édition |
Thông tin xuất bản
| Paris :CLE international ,2013 |
Mô tả vật lý
| 143p. ;29 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tourisme |
Từ khóa tự do
| Du lịch_DL |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp chuyên ngành_FS |
Từ khóa tự do
| TLTK |
Khoa
| Khoa Tiếng Pháp_TP |
Ngành
| Ngôn ngữ Pháp_7220203 |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
Môn học
| PHAG333_Du lịch sinh thái và môi trường |
Môn học
| PHA4242_Tiếng Pháp CN Khách sạn - nhà hàng |
Môn học
| PHAG273_Tiếng Pháp chuyên ngành du lịch |
Môn học
| PHA4232_Tiếng Pháp CN Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Corbeau, Sophie |
Tác giả(bs) CN
| Dubois, Chantal |
Tác giả(bs) CN
| Penfornis, Jean-Luc |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(6): 000043243, 000043330, 000046220, 000046794, 000046823, 000047001 |
|
000
| 00920nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 16328 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 18180 |
---|
005 | 202410071428 |
---|
008 | 240620s2013 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090380460 |
---|
039 | |a20241007142838|btintntd|c20241004160236|dtintntd|y20171016000000|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |afre |
---|
082 | 0 |a338.4791|bHOT |
---|
245 | 10|aHôtellerie-restauration.com :|bfrançais professionnel /|cSophie Corbeau, Chantal Dubois, Jean-Luc Penfornis, Laurent Semichon |
---|
250 | |a2e édition |
---|
260 | |aParis :|bCLE international ,|c2013 |
---|
300 | |a143p. ;|c29 cm|e1 DVD ROM |
---|
650 | 0|aTourisme |
---|
653 | |aDu lịch_DL |
---|
653 | |aTiếng Pháp chuyên ngành_FS |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHAG333_Du lịch sinh thái và môi trường |
---|
692 | |aPHA4242_Tiếng Pháp CN Khách sạn - nhà hàng |
---|
692 | |aPHAG273_Tiếng Pháp chuyên ngành du lịch |
---|
692 | |aPHA4232_Tiếng Pháp CN Du lịch |
---|
693 | |aCD+1DVD |
---|
700 | 1 |aCorbeau, Sophie |
---|
700 | 1 |aDubois, Chantal |
---|
700 | 1 |aPenfornis, Jean-Luc |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(6): 000043243, 000043330, 000046220, 000046794, 000046823, 000047001 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/01.3.2021/16328thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|c1|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046823
|
Kho Tiếng Pháp
|
338.4791 HOT
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
000046220
|
Kho Tiếng Pháp
|
338.4791 HOT
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
3
|
000046794
|
Kho Tiếng Pháp
|
338.4791 HOT
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
4
|
000047001
|
Kho Tiếng Pháp
|
338.4791 HOT
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
000043330
|
Kho Tiếng Pháp
|
338.4791 HOT
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
6
|
000043243
|
Kho Tiếng Pháp
|
338.4791 HOT
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|