|
000
| 00637cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 16621 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 18501 |
---|
005 | 202407031533 |
---|
008 | 171115s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240703153329|bhuyntd|c20240703153036|dhuyntd|y20171115000000|zphuongntt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a306.09597|bNGO |
---|
100 | 0 |aNgô, Đức Thịnh |
---|
245 | 00|aVăn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam /|cNgô Đức Thịnh (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Khoa học Xã hội ,|c1998 |
---|
300 | |a482 tr. ;|c22cm |
---|
500 | |aBao gồm Thư mục tài liệu tham khảo |
---|
650 | 0|aCư xử và phong tục |
---|
650 | 0|aNền văn minh |
---|
651 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aViệt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aVĂN HOÁ VIỆT NAM (NÂNG CAO)_VNHK412 |
---|
692 | |aVĂN HOÁ VÙNG VÀ PHÂN VÙNG VĂN HOÁ VIỆT NAM_VNHK392 |
---|
693 | |aVNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Việt|j(1): 000043007 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043007
|
Kho Tiếng Việt
|
306.09597 NGO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|