thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mớiCD+PDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.683 MAK
    Nhan đề: みんなの日本語初級Ⅰ 第2版 聴解タスク25 /

DDC 495.683
Tác giả CN 牧野 昭子 他
Nhan đề みんなの日本語初級Ⅰ 第2版 聴解タスク25 / 牧野 昭子 他 Makino Akiko
Thông tin xuất bản Tōkyō 3A Corp. = :Surī Ē Nettowāku,2017
Mô tả vật lý 61tr
Từ khóa tự do Nghe
Từ khóa tự do Tài liệu bắt buộc
Khoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH
Ngành Ngôn ngữ Nhật_7220209
Môn học TIẾNG NHẬT TỔNG HỢP I.1_NHA4012
Tác giả(bs) CN Makino Akiko
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nhật(2): 000043480, 000047511
000 00342cam a2200109 a 4500
00116958
00216
00418844
005202412111529
008221202s2017 vm| jpn
0091 0
020 |a9784883197576
039|a20241211152931|bhuongttt|c20241211152849|dhuongttt|y20180919155627|zctv
040|aHUCFL
0410 |aJPN
082|a495.683|bMAK
1000 |a牧野 昭子 他
24500|aみんなの日本語初級Ⅰ 第2版 聴解タスク25 /|c牧野 昭子 他 Makino Akiko
260|aTōkyō 3A Corp. = :|bSurī Ē Nettowāku,|c2017
300|a61tr|e2CD
653|aNghe
653|aTài liệu bắt buộc
690|aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH
691|aNgôn ngữ Nhật_7220209
692|aTIẾNG NHẬT TỔNG HỢP I.1_NHA4012
693|aCD
693|aTNH/PDF
700|aMakino Akiko
852|a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000043480, 000047511
890|a2|c2|b3|d45
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000047511 Kho Tiếng Nhật 495.683 MAK Mượn về nhà 2
2 000043480 Kho Tiếng Nhật 495.683 MAK Mượn về nhà 1