DDC
| 495.6 076 |
Nhan đề
| 日本語能力試験N2 模擬テスト<4> / 千駄ヶ谷日本語教育研究所 |
Thông tin xuất bản
| スリーエーネットワーク ;,2013 |
Mô tả vật lý
| 1CD ;3/4in |
Từ khóa tự do
| Test |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(2): 000034053, 000035769 |
|
000
| 00487cmm a2200157 a 4500 |
---|
001 | 18065 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 15621 |
---|
005 | 202405021014 |
---|
008 | 150522s2013 jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240502101450|bthuytt|c20221123151707|dhuongttt|y20150522153756|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aJPN |
---|
082 | 0 |a495.6 076|b日 |
---|
245 | 00|a日本語能力試験N2 模擬テスト<4> /|c千駄ヶ谷日本語教育研究所 |
---|
260 | |aスリーエーネットワーク ;,|c2013 |
---|
300 | |a1CD ;|c3/4in |
---|
653 | |aTest |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000034053, 000035769 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/n2/日本語能力試験n2 模擬テスト<4>thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b0|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000035769
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.6 076 日
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
000034053
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.6 076 日
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|