- Giáo trìnhCD
- Ký hiệu PL/XG: 448 CAP
Nhan đề: Le nouveau taxi ! 1 :
DDC
| 448 |
Tác giả CN
| Capelle, Guy |
Nhan đề
| Le nouveau taxi ! 1 : méthode de français / Guy Capelle, Robert Menand |
Thông tin xuất bản
| Paris :Hachette,2009 |
Mô tả vật lý
| 144p. :ill. en coul. ;29 cm. |
Mô tả vật lý
| |
Thuật ngữ chủ đề
| Français (langue) -- Manuels pour allophones. |
Thuật ngữ chủ đề
| Français (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
Từ khóa tự do
| TLTK |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Khoa
| Khoa Tiếng Pháp_TP |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
Môn học
| PHAB122_Phương pháp dạy học VI – Giảng tập |
Môn học
| PHAB132_Phương pháp dạy học VII - Khảo sát sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Menand, Robert |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(15): 000043305, 000046109, 000046749, 000046817, 000046819 , 000046838, 000046853, 000046903, 000046979, 000046987, 000047021-2, 000047024, 000047118, 000047206 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18286 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C1484584-D125-4F7D-ADFF-CA35D9AAC5E7 |
---|
005 | 202405141627 |
---|
008 | 081223s2009 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555489 |
---|
039 | |a20240614111335|bhuongttt|c20240514162712|dtintntd|y20190529155202|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a448|bCAP |
---|
100 | 1 |aCapelle, Guy |
---|
245 | 10|aLe nouveau taxi ! 1 :|bméthode de français /|cGuy Capelle, Robert Menand |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2009 |
---|
300 | |a144p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|eDVD |
---|
300 | |e2 CD audio pour la classe. |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Manuels pour allophones. |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHAB122_Phương pháp dạy học VI – Giảng tập |
---|
692 | |aPHAB132_Phương pháp dạy học VII - Khảo sát sách giáo khoa |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | 1 |aMenand, Robert |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(15): 000043305, 000046109, 000046749, 000046817, 000046819 , 000046838, 000046853, 000046903, 000046979, 000046987, 000047021-2, 000047024, 000047118, 000047206 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/18286thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|c1|b7|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046838
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
2
|
000047022
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
3
|
000046853
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
000047118
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
5
|
000047206
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
6
|
000047021
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
7
|
000046979
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
8
|
000046903
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
000046819
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
10
|
000046817
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 CAP
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|