- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 TON
Nhan đề: A STUDY ON FACTORS AFFECTING FIRST-YEAR ENGINEERING STUDENTS' MOTIVATION IN PRACTISING ENGLISH SPEAKING SKILLS AT COLLEGE OF URBAN WORKS CONSTRUCTION :
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Tôn, Nữ Thị Ái Quyên |
Nhan đề
| A STUDY ON FACTORS AFFECTING FIRST-YEAR ENGINEERING STUDENTS' MOTIVATION IN PRACTISING ENGLISH SPEAKING SKILLS AT COLLEGE OF URBAN WORKS CONSTRUCTION :Nghiên cứu về những yếu tố ảnh hưởng đến động cơ luyện nói tiếng anh của sinh viên kỹ thuật năm thứ nhất trường Cao đẳng xây dựng công trình đô thị /Tôn Nữ Thị Ái Quyên, Lưu Quý Khương |
Thông tin xuất bản
| Huế,2017 |
Mô tả vật lý
| 91tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Quý Khương |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000047625 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18434 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | E97470EE-DE82-4AB1-B2FB-3CDA8CE07B97 |
---|
005 | 201910241530 |
---|
008 | 081223s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241119101557|bhuongttt|c20221227110217|dhuongttt|y20191023091907|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a370|bTON |
---|
100 | |aTôn, Nữ Thị Ái Quyên |
---|
245 | |aA STUDY ON FACTORS AFFECTING FIRST-YEAR ENGINEERING STUDENTS' MOTIVATION IN PRACTISING ENGLISH SPEAKING SKILLS AT COLLEGE OF URBAN WORKS CONSTRUCTION :|bNghiên cứu về những yếu tố ảnh hưởng đến động cơ luyện nói tiếng anh của sinh viên kỹ thuật năm thứ nhất trường Cao đẳng xây dựng công trình đô thị /|cTôn Nữ Thị Ái Quyên, Lưu Quý Khương |
---|
260 | |aHuế,|c2017 |
---|
300 | |a91tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aMa thesis in theory and methodology of english language teaching |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aLưu, Quý Khương|cPh.D|eSupervisor |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000047625 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047625
|
Kho Tiếng Anh
|
370 TON
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|