- Giáo trình tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.683 KAZ
Nhan đề: できる日本語. 中級, 本冊 / Dekiru Nihongo. Chīkyū, Honsatsu /
DDC
| 495.683 |
Tác giả CN
| 嶋田和子( Kazuko Shimada) |
Nhan đề
| できる日本語. 中級, 本冊 / Dekiru Nihongo. Chīkyū, Honsatsu / Kazuko Shimada |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō :Aruku,2013 |
Mô tả vật lý
| 317tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Nghe |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000047448 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18655 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | B0B1C29E-29B8-4F23-B649-64170649C3DA |
---|
005 | 202003161614 |
---|
008 | 081223s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757422780 |
---|
039 | |a20221124163827|bhuongttt|c20221117150141|dhuongttt|y20200109154030|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.683|bKAZ |
---|
100 | |a嶋田和子( Kazuko Shimada) |
---|
245 | |aできる日本語. 中級, 本冊 / Dekiru Nihongo. Chīkyū, Honsatsu /|cKazuko Shimada |
---|
260 | |aTōkyō :|bAruku,|c2013 |
---|
300 | |a317tr. ;|c28cm.|e2CD |
---|
653 | |aNghe |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000047448 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/09.01.2020/できる日本語. 中級, 本冊_18655thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047448
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.683 KAZ
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|