- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.6922 YOS
Nhan đề: ベトナム語速読・速聴・速解 / Betonamugo sokudoku sokuchō sokkai /
DDC
| 495.6922 |
Tác giả CN
| 宇根, 祥夫( Yoshio Une) |
Nhan đề
| ベトナム語速読・速聴・速解 / Betonamugo sokudoku sokuchō sokkai / 宇根, 祥夫( Yoshio Une) |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō :Sanshūsha,2010. |
Mô tả vật lý
| 133tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng nhật của người nhât |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000047640 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18688 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 5C07DF80-7D47-4167-90F9-D57C3E20291C |
---|
005 | 202103011045 |
---|
008 | 081223s2010 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784384030983 |
---|
039 | |a20221124163623|bhuongttt|c20221117150229|dhuongttt|y20200110110706|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.6922|bYOS |
---|
100 | |a宇根, 祥夫( Yoshio Une) |
---|
245 | |aベトナム語速読・速聴・速解 / Betonamugo sokudoku sokuchō sokkai /|c宇根, 祥夫( Yoshio Une) |
---|
260 | |aTōkyō :|bSanshūsha,|c2010. |
---|
300 | |a133tr. ;|c21cm.|e2CD |
---|
653 | |aTiếng nhật của người nhât |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000047640 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/09.01.2020/ベトナム語速読・速聴・速解_18688thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047640
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.6922 YOS
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|