- Giáo trình tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.60076 HIT
Nhan đề: 日本語総まとめN5かんじ・ことば・ぶんぽう・読む・聞く : 「日本語能力試験(JLPT)」対策 : 英語・ベトナム語訳 / nihongo sōmatome N 5 kanji kotoba bunpō yomu kiku : nihongo nōryoku shiken JLPT taisaku : eigo betonamugo yaku /
DDC
| 495.60076 |
Tác giả CN
| 佐々木 仁子 hitoko sasaki |
Nhan đề
| 日本語総まとめN5かんじ・ことば・ぶんぽう・読む・聞く : 「日本語能力試験(JLPT)」対策 : 英語・ベトナム語訳 / nihongo sōmatome N 5 kanji kotoba bunpō yomu kiku : nihongo nōryoku shiken JLPT taisaku : eigo betonamugo yaku / 佐々木仁子,松本紀子 |
Thông tin xuất bản
| tōkyō :asukushuppan,2017 |
Mô tả vật lý
| 117tr. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Test |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000047559 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18780 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 1ACEBCDE-E7BC-4B50-B1B9-0F1CA52E8866 |
---|
005 | 202103011517 |
---|
008 | 081223s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784866390765 |
---|
039 | |a20221124163330|bhuongttt|c20221117152148|dhuongttt|y20200114094740|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.60076|bHIT |
---|
100 | |a佐々木 仁子 hitoko sasaki |
---|
245 | |a日本語総まとめN5かんじ・ことば・ぶんぽう・読む・聞く : 「日本語能力試験(JLPT)」対策 : 英語・ベトナム語訳 / nihongo sōmatome N 5 kanji kotoba bunpō yomu kiku : nihongo nōryoku shiken JLPT taisaku : eigo betonamugo yaku /|c佐々木仁子,松本紀子 |
---|
260 | |atōkyō :|basukushuppan,|c2017 |
---|
300 | |a117tr. ;|c25cm.|e1CD |
---|
653 | |aTest |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000047559 |
---|
890 | |a1|c1|b3|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047559
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 HIT
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|