- Giáo trình tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.60076 JEI
Nhan đề: J. Test実用日本語検定過去問題集. A-Dレベル 2009年 / Jei tesuto jitsuyō nihongo kentei kako mondaishū. A (2009). /
DDC
| 495.60076 |
Tác giả TT
| 日本語検定協会 |
Nhan đề
| J. Test実用日本語検定過去問題集. A-Dレベル 2009年 / Jei tesuto jitsuyō nihongo kentei kako mondaishū. A (2009). / 日本語検定協会, J. Test事務局著 |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō :Gobunkenkyūsha,2010. |
Mô tả vật lý
| 220tr. ;25cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000045673 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18782 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 75A6E7ED-EFF2-4799-B1BE-F81B47170E37 |
---|
005 | 202103011517 |
---|
008 | 081223s2010 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784931315921 |
---|
039 | |a20221124163332|bhuongttt|c20210301151727|dthuytt|y20200114095550|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.60076|bJEI |
---|
110 | |a日本語検定協会 |
---|
245 | |aJ. Test実用日本語検定過去問題集. A-Dレベル 2009年 / Jei tesuto jitsuyō nihongo kentei kako mondaishū. A (2009). /|c日本語検定協会, J. Test事務局著 |
---|
260 | |aTōkyō :|bGobunkenkyūsha,|c2010. |
---|
300 | |a220tr. ;|c25cm.|e1CD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000045673 |
---|
890 | |a1|b1|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045673
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 JEI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|