- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.6 KIY
Nhan đề: BJTビジネス日本語能力テスト公式ガイド = BJT business Japanese proficiency test official guide / BJT bijinesu nihongo nōryoku tesuto kōshiki gaido = BJT business Japanese proficiency test official guide /
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 加藤, 清方 ; ; Kiyokata Katō |
Nhan đề
| BJTビジネス日本語能力テスト公式ガイド = BJT business Japanese proficiency test official guide / BJT bijinesu nihongo nōryoku tesuto kōshiki gaido = BJT business Japanese proficiency test official guide / 藤本徹, 森田裕介編著. 藤本徹, 森田裕介 |
Thông tin xuất bản
| Kyōto-shi :Mineruba Shobō,2009 |
Mô tả vật lý
| 108tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng nhật chuyên ngành |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000046333 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18831 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 910E1B24-A79F-4A93-AFB5-4F1B92E6E99C |
---|
005 | 202103011607 |
---|
008 | 081223s2009 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784890961856 |
---|
039 | |a20221124163203|bhuongttt|c20221117150122|dhuongttt|y20200116085007|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.6|bKIY |
---|
100 | |a加藤, 清方 ; ; Kiyokata Katō |
---|
245 | |aBJTビジネス日本語能力テスト公式ガイド = BJT business Japanese proficiency test official guide / BJT bijinesu nihongo nōryoku tesuto kōshiki gaido = BJT business Japanese proficiency test official guide /|c藤本徹, 森田裕介編著. 藤本徹, 森田裕介 |
---|
260 | |bMineruba Shobō,|c2009|aKyōto-shi : |
---|
300 | |a108tr. ;|c21cm.|e1CD |
---|
653 | |aTiếng nhật chuyên ngành |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000046333 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046333
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.6 KIY
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|