- Giáo trình tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.681 HIR
Nhan đề: 新にほんご敬語(keigo)トレーニング 初級が終わったら始めよう Shin Nihongo keigo torēningu shokyū ga owattara hajimeyō /
DDC
| 495.681 |
Tác giả CN
| 金子, 広幸 Hiroyuki Kaneko |
Nhan đề
| 新にほんご敬語(keigo)トレーニング 初級が終わったら始めよう Shin Nihongo keigo torēningu shokyū ga owattara hajimeyō / 金子広幸 |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō :Asuku shuppan,2014 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(4): 000045737, 000046458, 000050921, 000052264 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18943 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | DC8CC479-A67A-4DCF-B952-3434C271BFD3 |
---|
005 | 202304191011 |
---|
008 | 081223s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784872178562 |
---|
039 | |a20230419101130|bhuongttt|c20221124162835|dhuongttt|y20200505091730|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.681|bHIR |
---|
100 | |a金子, 広幸 Hiroyuki Kaneko |
---|
245 | |a新にほんご敬語(keigo)トレーニング 初級が終わったら始めよう Shin Nihongo keigo torēningu shokyū ga owattara hajimeyō /|c金子広幸 |
---|
260 | |aTōkyō :|bAsuku shuppan,|c2014 |
---|
300 | |a207tr. ;|c25cm.|e2CD |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(4): 000045737, 000046458, 000050921, 000052264 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/12.5.2020/新にほんご敬語_18943thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b7|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050921
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.681 HIR
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000046458
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.681 HIR
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000052264
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.681 HIR
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000045737
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.681 HIR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|