- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.60076 JEI
Nhan đề: J.TEST実用日本語検定過去問題集. E-Fレベル 2014年 / JEI TEST jitsuyō nihongo kentei kako mondaishū . E(2014)
DDC
| 495.60076 |
Nhan đề
| J.TEST実用日本語検定過去問題集. E-Fレベル 2014年 / JEI TEST jitsuyō nihongo kentei kako mondaishū . E(2014) |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō :Gobun kenkyūsha,2015 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000044538 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18972 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 6934CC94-D7A6-41FE-B520-108E7FADEE6F |
---|
005 | 202103020907 |
---|
008 | 081223s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784931315990 |
---|
039 | |a20221124162916|bhuongttt|c20221121111906|dhuongttt|y20200511154948|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.60076|bJEI |
---|
245 | |aJ.TEST実用日本語検定過去問題集. E-Fレベル 2014年 / JEI TEST jitsuyō nihongo kentei kako mondaishū . E(2014) |
---|
260 | |aTōkyō :|bGobun kenkyūsha,|c2015 |
---|
300 | |a231tr. ;|c25cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000044538 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/12.5.2020/j.test実用日本語検定過去問題集. e-fレベル 2014年_18972thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044538
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 JEI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|