|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19012 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 8DAE4C00-A43D-4C03-9A0B-D40C60263409 |
---|
005 | 202412231018 |
---|
008 | 081223s2019 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049742811 |
---|
039 | |a20241223101855|bhuyntd|c20240614090318|dhuongttt|y20200519150754|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aENG |
---|
082 | |a810.711|bHOA |
---|
100 | |aHoàng, Tịnh Bảo |
---|
245 | |aGiáo trình văn học Mỹ 1 =American litterature 1 /|cHoàng Tịnh Bảo, Trần Thị Thanh Ngọc, Hoàng Thị Lê Ngọc |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2019 |
---|
300 | |a158tr. :|bill ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | |aVăn học Mỹ |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTLBB |
---|
653 | |aTài liệu bắt buộc |
---|
690 | |aKhoa Quốc Tế học_QTH |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
691 | |aQuốc tế học_7310601 |
---|
692 | |aVĂN HỌC MỸ 1_ANH3032 |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
700 | |aHoàng, Thị Lê Ngọc |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(15): 000052060-1, 000052075-83, 000052085-7, 000052089 |
---|
890 | |a15|b12|c1|d162 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052079
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
2
|
000052085
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
3
|
000052089
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
000052087
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
5
|
000052086
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
6
|
000052081
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
7
|
000052082
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
8
|
000052061
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
000052083
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
10
|
000052075
|
Kho Tiếng Anh
|
810.711 HOA
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|