- Luận án
- Ký hiệu PL/XG: 418 LE-T
Nhan đề: IMPLEMENTING THE COMMON EUROPEAN FRAMEWORK OF REFERENCE FOR LANGUAGES AT TERTIARY LEVEL IN VIETNAM: GENERAL ENGLISH TEACHERS' PERCEPTIONS AND RESPONSES = ỨNG DỤNG KHUNG THAM CHIẾU CHÂU ÂU VỀ NGÔN NGỮ Ở BẬC ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM: NHẬN THỨC VÀ PHẢN HỒI CỦA GIÁO VIÊN DẠY TIẾNG ANH CƠ BẢN /
DDC
| 418 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thanh Hải |
Nhan đề
| IMPLEMENTING THE COMMON EUROPEAN FRAMEWORK OF REFERENCE FOR LANGUAGES AT TERTIARY LEVEL IN VIETNAM: GENERAL ENGLISH TEACHERS' PERCEPTIONS AND RESPONSES = ỨNG DỤNG KHUNG THAM CHIẾU CHÂU ÂU VỀ NGÔN NGỮ Ở BẬC ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM: NHẬN THỨC VÀ PHẢN HỒI CỦA GIÁO VIÊN DẠY TIẾNG ANH CƠ BẢN /Lê Thị Thanh Hải; Phạm Thị Hồng Nhung |
Thông tin xuất bản
| Huế,2019 |
Mô tả vật lý
| 177Tr ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Lý luận phương pháp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hồng Nhung |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000045830, 000045835 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19270 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0CAE77C8-1CFC-4043-81D3-768B216C25A3 |
---|
005 | 202010061015 |
---|
008 | 081223s2019 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241217085010|bhuongttt|c20201006101509|dhoatd|y20200922091846|zhoatd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aENG |
---|
082 | |a418|bLE-T |
---|
100 | |aLê, Thị Thanh Hải |
---|
245 | |aIMPLEMENTING THE COMMON EUROPEAN FRAMEWORK OF REFERENCE FOR LANGUAGES AT TERTIARY LEVEL IN VIETNAM: GENERAL ENGLISH TEACHERS' PERCEPTIONS AND RESPONSES = ỨNG DỤNG KHUNG THAM CHIẾU CHÂU ÂU VỀ NGÔN NGỮ Ở BẬC ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM: NHẬN THỨC VÀ PHẢN HỒI CỦA GIÁO VIÊN DẠY TIẾNG ANH CƠ BẢN /|cLê Thị Thanh Hải; Phạm Thị Hồng Nhung |
---|
260 | |aHuế,|c2019 |
---|
300 | |a177Tr ;|c28cm. |
---|
502 | |aDOCTOR OF PHILOSOPHY THESIS IN THEORY AND METHODOLOGY OF ENGLISH LANGUAGE TEACHING |
---|
653 | |aLý luận phương pháp |
---|
691 | |aLý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh_9140111 |
---|
700 | |aPhạm, Thị Hồng Nhung|cAssoc. Prof. Dr.|eSUPERVISORS |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000045830, 000045835 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d24 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045830
|
Kho Tiếng Anh
|
418 LE-T
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
000045835
|
Kho Tiếng Anh
|
418 LE-T
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|