- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 428.0076 DIE
Nhan đề: 990 thành ngữ TOEIC căn bản /
DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Diễm Ly |
Nhan đề
| 990 thành ngữ TOEIC căn bản / Diễm Ly, Hoành Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,2017 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ;22cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000052610 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19410 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | BA754B88-4FD7-4872-B2B9-D06576395C02 |
---|
005 | 202010081635 |
---|
008 | 081223s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935072924430 |
---|
039 | |a20221121110536|bhuongttt|c20201008163549|dthuytt|y20201008160110|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a428.0076|bDIE |
---|
100 | |aDiễm Ly |
---|
245 | |a990 thành ngữ TOEIC căn bản /|cDiễm Ly, Hoành Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | |a264tr. ;|c22cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000052610 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/7.10.2020/19410thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052610
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0076 DIE
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|