- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 428.0076 SAX
Nhan đề: Cambridge English KET for schools trainer :
DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Saxby, Karen |
Nhan đề
| Cambridge English KET for schools trainer : Six practice tests with answers and teacher's notes / Karen Saxby |
Thông tin xuất bản
| Cambridge univrsity press,2011, 2015 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| KET |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000046338, 000046974 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19415 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 4EF3BA25-9A80-48ED-81CD-DF39AAE8A4CF |
---|
005 | 202010141636 |
---|
008 | 081223s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521132381 |
---|
039 | |a20201014163634|bthuytt|y20201014161501|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a428.0076|bSAX |
---|
100 | |aSaxby, Karen |
---|
245 | |aCambridge English KET for schools trainer :|bSix practice tests with answers and teacher's notes /|cKaren Saxby |
---|
260 | |bCambridge univrsity press,|c2011, 2015 |
---|
300 | |a239tr. ;|c25cm.|e2CD |
---|
653 | |aKET |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000046338, 000046974 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/7.10.2020/19415thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046338
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0076 SAX
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000046974
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0076 SAX
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|