DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Huế |
Nhan đề
| Từ vựng luyện thi IELTS / Nguyễn Thị Thu Huế |
Thông tin xuất bản
| H. :NXB Đại học Quốc gia |
Mô tả vật lý
| 350tr. ;23cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Môn học
| . |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000052628 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19464 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 74C0E7E6-8046-4718-AEF0-46822CC9770C |
---|
005 | 202201031145 |
---|
008 | 081223s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046280842 |
---|
039 | |a20221117154322|bhuongttt|c20221117154118|dhuongttt|y20201021145813|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a428.0076|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thu Huế |
---|
245 | |aTừ vựng luyện thi IELTS /|cNguyễn Thị Thu Huế |
---|
260 | |aH. :|bNXB Đại học Quốc gia |
---|
300 | |a350tr. ;|c23cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aIELTS |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000052628 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/23.10.2020/19463thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b21|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052628
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0076 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|