- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 428.0076 YUK
Nhan đề: Words and phrases the TOEIC tests : Từ và cụm từ cho kỳ thi TOEIC test /
DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Yukihiro, Tsukada |
Nhan đề
| Words and phrases the TOEIC tests : Từ và cụm từ cho kỳ thi TOEIC test / Yukihiro Tsukada; Trần Bích Ngọc, Đoàn Nguyễn Ngọc Giao dịch |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Tổng hợp |
Mô tả vật lý
| 351tr. ;22cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000052625 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19468 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 86B6BE50-81F3-4AB8-AF96-6D13F6FCA95B |
---|
005 | 202303221131 |
---|
008 | 081223s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935072940188 |
---|
039 | |a20230322113150|bhuongttt|c20221121110633|dhuongttt|y20201021162706|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a428.0076|bYUK |
---|
100 | |aYukihiro, Tsukada |
---|
245 | |aWords and phrases the TOEIC tests : Từ và cụm từ cho kỳ thi TOEIC test /|cYukihiro Tsukada; Trần Bích Ngọc, Đoàn Nguyễn Ngọc Giao dịch |
---|
260 | |aTP.HCM :|bTổng hợp |
---|
300 | |a351tr. ;|c22cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000052625 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/23.10.2020/19468thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b4|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052625
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0076 YUK
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|