DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Education, Neungyule |
Nhan đề
| New TOEIC 4n4: 730 Level / Neungyule Education; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải |
Thông tin xuất bản
| Vietnam's education: Tp.HCM :Tổng hơp; Công ty Trí Nhân Việt,2015 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000052708 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19500 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | AF7DEB38-9BFB-445F-808A-29877079B019 |
---|
005 | 202011271057 |
---|
008 | 081223s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045837603 |
---|
039 | |a20221121110529|bhuongttt|c20201127105739|dthuytt|y20201026155647|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a428.0076|bEDU |
---|
100 | |aEducation, Neungyule |
---|
245 | |aNew TOEIC 4n4: 730 Level /|cNeungyule Education; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải |
---|
260 | |aVietnam's education: Tp.HCM :|bTổng hơp; Công ty Trí Nhân Việt,|c2015 |
---|
300 | |a207tr. ;|c25cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000052708 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/27.11.2020/19500thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052708
|
Kho Tiếng Anh
|
428.0076 EDU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|