|
000
| 00604cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 19576 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 606B8575-B3EB-4A86-BEFD-3560D80D65ED |
---|
005 | 202201022101 |
---|
008 | 131118s2013 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781447923862 |
---|
020 | |a9781447923855 |
---|
039 | |a20221117152223|bhuongttt|c20220102210121|dhuongttt|y20201113091215|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a312|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarrison, Louis |
---|
245 | 10|aEnglish for international tourism / :.|pWorkbook / :|bIntermediate, /|cLouis Harrison, |
---|
260 | |aHarlow, England :|bLongman,|c2013. |
---|
300 | |a52p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
300 | |e1CD |
---|
541 | |aĐề án ngoại ngữ |
---|
650 | 0|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 0|aTourism. |
---|
650 | 0|aEnglish language|xForeign speakers.|xStudy and teaching |
---|
653 | |aTiếng anh chuyên ngành |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(4): 000046313, 000046700, 000046702, 000046986 |
---|
890 | |a4|b13|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046313
|
Kho Tiếng Anh
|
312 HAR
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000046700
|
Kho Tiếng Anh
|
312 HAR
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000046986
|
Kho Tiếng Anh
|
312 HAR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
4
|
000046702
|
Kho Tiếng Anh
|
312 HAR
|
Mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:26-09-2024
|
|
|
|
|
|
|